Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngứa ngáy
- như ngứa
-Fidget, be spoiling for
=Ngứa ngáy muốn đánh nhau+To be spoiling for a fight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngứa ngáy
- xem ngứa
* Từ tham khảo/words other:
-
cây sơn trà
-
cây sơn trà nhật-bản
-
cây song
-
cây sống ba năm
-
cây sui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngứa ngáy
* Từ tham khảo/words other:
- cây sơn trà
- cây sơn trà nhật-bản
- cây song
- cây sống ba năm
- cây sui