Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngựa đua
- racehorse|= những con ngựa đua này thuộc giống tốt these racehorses come of excellent stock
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng làm
-
đang làm công việc thường xuyên
-
đang lâm nguy
-
đang làm việc
-
đang lành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngựa đua
* Từ tham khảo/words other:
- đáng làm
- đang làm công việc thường xuyên
- đang lâm nguy
- đang làm việc
- đang lành