Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngựa dai sức
* dtừ|- stayer
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu mối
-
đầu môi chót lưỡi
-
đau mỏi khắp người
-
dấu mũ
-
đầu mũ hếch lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngựa dai sức
* Từ tham khảo/words other:
- đầu mối
- đầu môi chót lưỡi
- đau mỏi khắp người
- dấu mũ
- đầu mũ hếch lên