Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ một đêm dậy
- overnight|= ngủ một đêm dậy bỗng nhiên nổi tiếng/giàu có to become famous/rich overnight|= ngủ một đêm dậy tình hình càng tồi tệ hơn the situation grew worse overnight
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh sỏi
-
bệnh sởi
-
bệnh sỏi thận
-
bệnh sốt
-
bệnh sốt chiến hào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ một đêm dậy
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sỏi
- bệnh sởi
- bệnh sỏi thận
- bệnh sốt
- bệnh sốt chiến hào