Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ gà ngủ gật
- to nod; to drowse; to doze
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng nhiễm tính
-
kháng nhũ
-
khang niên
-
khang ninh
-
khang phú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ gà ngủ gật
* Từ tham khảo/words other:
- kháng nhiễm tính
- kháng nhũ
- khang niên
- khang ninh
- khang phú