Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngữ ấy
- that kind of man, those guys
* Từ tham khảo/words other:
-
đi vội vàng
-
đi vòng
-
đi vòng để qui định ranh giới
-
đi vòng quanh
-
đi vòng quanh bằng đường biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngữ ấy
* Từ tham khảo/words other:
- đi vội vàng
- đi vòng
- đi vòng để qui định ranh giới
- đi vòng quanh
- đi vòng quanh bằng đường biển