Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọt giọng
- Leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste (nói về đồ
=uống)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngọt giọng
- leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste (nói về đồ uống)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lan nam phi
-
cây lanh
-
cây lao móc
-
cày lấp
-
cày lật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọt giọng
* Từ tham khảo/words other:
- cây lan nam phi
- cây lanh
- cây lao móc
- cày lấp
- cày lật