Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngữ máy tính
- machine-readable language; computer language
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng tách biệt
-
đứng tách riêng
-
dùng tài ngoại giao
-
dụng tâm
-
đúng tầm tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngữ máy tính
* Từ tham khảo/words other:
- đứng tách biệt
- đứng tách riêng
- dùng tài ngoại giao
- dụng tâm
- đúng tầm tay