Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngữ hình thức
- polite language; formal language
* Từ tham khảo/words other:
-
san hô đá tảng
-
sân hòe
-
săn hươu nai
-
sân khấu
-
sân khấu ca vũ nhạc kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngữ hình thức
* Từ tham khảo/words other:
- san hô đá tảng
- sân hòe
- săn hươu nai
- sân khấu
- sân khấu ca vũ nhạc kịch