Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngon giấc
- Have had a good sleep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngon giấc
- sound sleep|= ngủ ngon giấc to sleep the sleep of the just; to have a good sleep|= ngủ một đêm ngon giấc to get a good night's sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
cây khuy vàng
-
cây khuynh diệp
-
cây ki-ki
-
cây kim liên hoa
-
cây kim ngân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngon giấc
* Từ tham khảo/words other:
- cây khuy vàng
- cây khuynh diệp
- cây ki-ki
- cây kim liên hoa
- cây kim ngân