ngón | - Finger, teo =Ngón tay+A finger =Ngón chân+A teo =Ngón cái+The thumb =Ngón trỏ+The forefinger, the index finger =Ngón giữa+The middle finger =Ngón nhẫn+The ring finger =Ngón út+The little finger -Special skill, speciality, trick =Có ngón đàn tuyệt hay |
ngón | - digit|= ngón tay a finger|= ngón chân a toe|- special skill; trick|= có ngón đàn tuyệt hay to have a very fine musical skill|= ngón bài tây a card trick|- ruse; trick; subterfuge|= cô ấy lại giở ngón she's up to her tricks again |
* Từ tham khảo/words other:
- cây kỳ nham
- cây ký sinh
- cây lá chụm ba
- cây lá gan
- cây lá han