Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngòn
- Dark [red]
=Đỏ ngòn+Dark red
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngòn
- dark (red)|= đỏ ngòn dark red
* Từ tham khảo/words other:
-
cây kinh giới dại
-
cây kinh giới ô
-
cây kỳ nham
-
cây ký sinh
-
cây lá chụm ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngòn
* Từ tham khảo/words other:
- cây kinh giới dại
- cây kinh giới ô
- cây kỳ nham
- cây ký sinh
- cây lá chụm ba