Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngợm
- idiot, imbecile; dolt, dunce
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghiên cứu vật ký sinh
-
nhà nghiên cứu về ấn-độ
-
nhà nghiên cứu về bầu cử
-
nhà nghiên cứu về cỏ
-
nhà nghiên cứu về đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngợm
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghiên cứu vật ký sinh
- nhà nghiên cứu về ấn-độ
- nhà nghiên cứu về bầu cử
- nhà nghiên cứu về cỏ
- nhà nghiên cứu về đá