Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngòi pháo
- firecracker fuse
* Từ tham khảo/words other:
-
to lớn khổng lồ
-
to lớn lạ thường
-
to lớn mà vụng về
-
to lớn mênh mông
-
to lớn phi thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngòi pháo
* Từ tham khảo/words other:
- to lớn khổng lồ
- to lớn lạ thường
- to lớn mà vụng về
- to lớn mênh mông
- to lớn phi thường