Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngời ngời
- shining; radiant|= hạnh phúc ngời ngời be vibrant with pleasure
* Từ tham khảo/words other:
-
dạng
-
dâng
-
dăng
-
dằng
-
dặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngời ngời
* Từ tham khảo/words other:
- dạng
- dâng
- dăng
- dằng
- dặng