ngơi | - Knock off =Làm một mạch không ngơi+To do one's work at a stretch without knocking off once |
ngơi | - knock off|= làm một mạch không ngơi to do one's work at a stretch without knocking off once|- rest, repose|= không lúc nào ngơi know no rest|- go to bed; go to sleep |
* Từ tham khảo/words other:
- cây mộc lan hoa ba cánh
- cây mọc phủ kín
- cây mộc qua
- cây mộc tặc
- cây mộc tê