Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoen ngoẻn
- braze it out|= bị bắt quả tang mà vẫn còn ngoen ngoẻn to be brazening it out though caught red handed|- shameless; barefaced, brazen (-faced)|= cái đồ ngoen ngoẻn shameless creature
* Từ tham khảo/words other:
-
nốt rễ
-
nốt ruồi
-
nốt ruồi giả
-
nốt sần
-
nốt si
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoen ngoẻn
* Từ tham khảo/words other:
- nốt rễ
- nốt ruồi
- nốt ruồi giả
- nốt sần
- nốt si