Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoe nguẩy
- way|= đuôi con chó ngoe nguẩy the dog's tail wags
* Từ tham khảo/words other:
-
không đủ chỗ
-
không đủ để trả hết nợ
-
không du dương
-
không đủ khả năng
-
không dự kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoe nguẩy
* Từ tham khảo/words other:
- không đủ chỗ
- không đủ để trả hết nợ
- không du dương
- không đủ khả năng
- không dự kiến