Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoáy mũi
- to pick one's nose
* Từ tham khảo/words other:
-
giờ ngủ
-
giơ ngực ra
-
gió ngược
-
gió ngược gió alizê
-
gió ngược thổi mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoáy mũi
* Từ tham khảo/words other:
- giờ ngủ
- giơ ngực ra
- gió ngược
- gió ngược gió alizê
- gió ngược thổi mạnh