ngoáy | - Scrape round in some hollow thing, winkle =Ngoái tai lấy ráy ra+To scrape in one's ear and take the wax out, top winkle wax out of one's ear =Ngoáy mũi+To winkle mucus out of one's nostrils, to pick one's nose -Write very quickly, scrawl =Ngoáy vội một bài báo+To scrawl hurriedly a newspaper article |
ngoáy | - to scribble; to dash off; to scrawl|= ngoáy vội một bài báo to scrawl a newspaper article |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa khói
- cây hoa lan chuông
- cây hoa lay ơn
- cây hoa lay-ơn
- cây hoa mộc mỹ