Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoặt ngoẹo
- bend, not to stand upright; ailing, sickly
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ suy sụp
-
thời kỳ tàn bạo
-
thời kỳ tàn tạ
-
thời kỳ tập việc
-
thời kỳ thai nghén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoặt ngoẹo
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ suy sụp
- thời kỳ tàn bạo
- thời kỳ tàn tạ
- thời kỳ tập việc
- thời kỳ thai nghén