ngoảnh | - Turn one's head, turn round =Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai+To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one |
ngoảnh | - turn one's head, turn round|= nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai to turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa cúc
- cây hoa đĩa
- cây hoa đình
- cây hoa giấy
- cây hoa hiên