Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoằng
- Disproportionately [long]
=Dài ngoằng+Disproportionately long
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoằng
- disproportionately (long); very long&|= dài ngoằn disproportionately long
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hoa phấn
-
cây hoa sứ
-
cây hoa tầm xuân
-
cây hóa thạch
-
cây hoa tím
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoằng
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa phấn
- cây hoa sứ
- cây hoa tầm xuân
- cây hóa thạch
- cây hoa tím