Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoạm
* verb
- to bite; to snap
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoạm
* dtừ|- bite; snap (out); snatch, bite, hold in one's mouth|= con chó ngoạm miếng thịt the dog snapped up the meat
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hồ trăn
-
cây hoa
-
cây hoa anh thảo
-
cây hoa bia
-
cây hoa bướm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoạm
* Từ tham khảo/words other:
- cây hồ trăn
- cây hoa
- cây hoa anh thảo
- cây hoa bia
- cây hoa bướm