Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoài xa
- afar|= con thuyền ngoài xa a boat from afar
* Từ tham khảo/words other:
-
người giống như tạc
-
người giữ
-
người giữ chìa khóa nhà tù
-
người giữ chức
-
người giữ chức phó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoài xa
* Từ tham khảo/words other:
- người giống như tạc
- người giữ
- người giữ chìa khóa nhà tù
- người giữ chức
- người giữ chức phó