Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoài tai
- Bỏ ngoài tai
-To turn a deaf ear to, to ignore
=Bỏ ngoài tai những lời thị phi+To ignore disparaging talks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoài tai
(bỏ ngoài tai) to turn a deaf ear to, to ignore
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hẹ tây
-
cây hêđôm
-
cây hình chóp
-
cây hình tháp
-
cây họ cau dừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoài tai
* Từ tham khảo/words other:
- cây hẹ tây
- cây hêđôm
- cây hình chóp
- cây hình tháp
- cây họ cau dừa