Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại sử
- unofficial history; foreign history; local chronicle
* Từ tham khảo/words other:
-
khăn ướt để đắp
-
khẩn vái
-
khăn vệ sinh
-
khăn vuông
-
khăn vuông quàng cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại sử
* Từ tham khảo/words other:
- khăn ướt để đắp
- khẩn vái
- khăn vệ sinh
- khăn vuông
- khăn vuông quàng cổ