Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại nhĩ viêm
- otitis externa (viêm tai ngoài)
* Từ tham khảo/words other:
-
không gia vị
-
không giả vờ
-
không giai cấp
-
không giải được
-
không giải quyết được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại nhĩ viêm
* Từ tham khảo/words other:
- không gia vị
- không giả vờ
- không giai cấp
- không giải được
- không giải quyết được