Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại nhập
- imported|= hàng ngoại nhập imported goods; imports|= chúng tôi lo ngại tính an toàn của đồ chơi ngoại nhập we are concerned about the safety of imported toys
* Từ tham khảo/words other:
-
mong đợi ở cái gì
-
mộng du
-
mộng dữ
-
mong được như nguyện
-
mộng đuôi én
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại nhập
* Từ tham khảo/words other:
- mong đợi ở cái gì
- mộng du
- mộng dữ
- mong được như nguyện
- mộng đuôi én