Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoai ngoái
- cry out
* Từ tham khảo/words other:
-
giao thừa
-
giao thừa thiên niên kỷ
-
giao thức
-
giao thương
-
giao tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoai ngoái
* Từ tham khảo/words other:
- giao thừa
- giao thừa thiên niên kỷ
- giao thức
- giao thương
- giao tiền