ngoài |
- outer; outside; exterior; external; outdoors|= ngủ ở ngoài (chứ không vào trong nhà) to sleep outdoors|- over; beyond|= ngoài 30 tuổi to be over thirty years old|= vụ này ngoài thẩm quyền của toà án rennes this case is beyond the competence of the rennes court|- aside from...; apart from...; other than...; but; except|= ngoài nó ra, chẳng có ai làm được việc đó apart from him, there is nobody who can do it|- out of...; apart from...|= anh ấy luôn đứng ngoài những cuộc thảo luận he always keeps out of discussions |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hai lá mầm
- cây hai năm
- cây hành
- cây hạnh
- cây hành biển