Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại cư
- live abroad, live in a foreign country
* Từ tham khảo/words other:
-
người lau chùi
-
người lau chùi bằng bọt biển
-
người lau quét boong tàu
-
người lấy
-
người lẩy bẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại cư
* Từ tham khảo/words other:
- người lau chùi
- người lau chùi bằng bọt biển
- người lau quét boong tàu
- người lấy
- người lẩy bẩy