Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại bang
- foreign country|= một đất nước đấu tranh để vứt bỏ ách thống trị của ngoại bang a country struggling to cast off the yoke of foreign domination
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân tiện đi qua ghé vào thăm
-
nhạn tín
-
nhắn tin
-
nhân tình
-
nhân tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại bang
* Từ tham khảo/words other:
- nhân tiện đi qua ghé vào thăm
- nhạn tín
- nhắn tin
- nhân tình
- nhân tính