Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngó trân trân
- stare, book blank
* Từ tham khảo/words other:
-
chó chăn cừu
-
chỗ chắn để thu thuế đường
-
chỗ chắn tàu
-
cho chạy
-
chỗ chạy dẫn đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngó trân trân
* Từ tham khảo/words other:
- chó chăn cừu
- chỗ chắn để thu thuế đường
- chỗ chắn tàu
- cho chạy
- chỗ chạy dẫn đường