Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngơ ngẩn
- như ngẩn ngơ
* Từ tham khảo/words other:
-
quất roi vào
-
quát tháo
-
quát tháo ầm ầm
-
quát tháo ầm ĩ
-
quát tháo hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngơ ngẩn
* Từ tham khảo/words other:
- quất roi vào
- quát tháo
- quát tháo ầm ầm
- quát tháo ầm ĩ
- quát tháo hơn