ngõ ngách | - Nook and cranny =Biết hết ngõ ngách một thành phố+To know one's ways about in a city. -(nghĩa bóng) Minute detail, smallest detail =Biết ngõ ngách một vấn đề+To know a question in great detail |
ngõ ngách | - nook and cranny|= biết hết ngõ ngách một thành phố to know one's ways about in a city|* nghĩa bóng minute detail, smallest detail|= biết ngõ ngách một vấn đề to know a question in great detail|- by-street; dead end street, alley; (fig) the ins and the outs|= biết mọi ngóc ngách của vấn đề know all the ins and outs of a problem |
* Từ tham khảo/words other:
- cây gỗ mực
- cây gỗ sậy
- cây gòn
- cây gọng vó
- cây gụ