ngờ ngạc | - như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn) =Ngờ nghệch+Naive, natural and innocent =Anh thanh niên ngờ nghệch+A naive young man |
ngờ ngạc | - như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn)|= ngờ nghệch naive, natural and innocent|= anh thanh niên ngờ nghệch a naive young man |
* Từ tham khảo/words other:
- cây mía
- cậy mình
- cây mít
- cây mơ
- cây mơ trân châu