Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngõ cụt
- Blind alley, cul-de-sac
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngõ cụt
- blind alley; cul-de-sac; impasse|= dồn vào ngõ cụt to put/bring/drive/reduce to a nonplus
* Từ tham khảo/words other:
-
cây giọt tuyết
-
cây gỗ
-
cây gỗ cứng
-
cây gỗ mực
-
cây gỗ sậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngõ cụt
* Từ tham khảo/words other:
- cây giọt tuyết
- cây gỗ
- cây gỗ cứng
- cây gỗ mực
- cây gỗ sậy