nghịt | - Dense, deep =Chợ đông nghịt những người+The market was densely crowded with people =Ruồi bám đen nghịt đống rác+The heap of garbage was deep black with flies =Nghìn nghịt (láy, ý tăng)+Very dense, very deep |
nghịt | - xem nghìn nghịt|- dense, deep|= chợ đông nghịt những người the market was densely crowded with people|= ruồi bám đen nghịt đống rác the heap of garbage was deep black with flies |
* Từ tham khảo/words other:
- cây gầy khẳng khiu
- cây genet
- cây gia hệ
- cây giáp trúc đào
- cây gioi