Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghìn thu
- For ever
=Giấc nghìn thu+The sleep that knows no breaking
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghìn thu
- for ever; a thousand years|= giấc nghìn thu the sleep that knows no breaking
* Từ tham khảo/words other:
-
cây gai dầu
-
cây gaiac
-
cấy gặt
-
cây gậy
-
cây gầy khẳng khiu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghìn thu
* Từ tham khảo/words other:
- cây gai dầu
- cây gaiac
- cấy gặt
- cây gậy
- cây gầy khẳng khiu