Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghìm
- Thousand
=Cơ hội nghìn năm có một+A change in a millennium, a golden chamge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghìm
- thousand|= cơ hội nghìn năm có một a change in a millennium, a golden chamge
* Từ tham khảo/words other:
-
cây dương xỉ diều hâu
-
cây erica
-
cây gai
-
cây gai dầu
-
cây gaiac
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghìm
* Từ tham khảo/words other:
- cây dương xỉ diều hâu
- cây erica
- cây gai
- cây gai dầu
- cây gaiac