Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiệt khê
- (ít dùng) như nhiêu khê
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nấu ăn
-
cách nấu nướng
-
cách nấu túi giấy
-
cách này hay cách khác
-
cách ném bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiệt khê
* Từ tham khảo/words other:
- cách nấu ăn
- cách nấu nướng
- cách nấu túi giấy
- cách này hay cách khác
- cách ném bóng