Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiệt
- cũng như nghiệt ngã, nghiệt ngõng|- too severe, too strict, foolish-looking, cruel|= tính khí nghiệt lắm to be too severe in disposition
* Từ tham khảo/words other:
-
bật đèn
-
bắt đền
-
bật đèn xanh
-
bắt đi
-
bất di bất dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiệt
* Từ tham khảo/words other:
- bật đèn
- bắt đền
- bật đèn xanh
- bắt đi
- bất di bất dịch