Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiệp vụ
- professional competence/knowledge; specialist skill/knowledge|= giỏi về nghiệp vụ professionally proficient
* Từ tham khảo/words other:
-
xúc phạm
-
xúc phạm đến
-
xúc phạm đến ai
-
xúc phạm đến công chúng
-
xúc phạm đến phẩm giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiệp vụ
* Từ tham khảo/words other:
- xúc phạm
- xúc phạm đến
- xúc phạm đến ai
- xúc phạm đến công chúng
- xúc phạm đến phẩm giá