Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiệp chướng
- Karma
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghiệp chướng
- karma|= đó là cái nghiệp chướng của tôi that's my karma
* Từ tham khảo/words other:
-
cây dương xỉ
-
cây dương xỉ diều hâu
-
cây erica
-
cây gai
-
cây gai dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiệp chướng
* Từ tham khảo/words other:
- cây dương xỉ
- cây dương xỉ diều hâu
- cây erica
- cây gai
- cây gai dầu