Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiệp chủ
- (từ cũ) owner of an estate, property owner, proprietor, holder
* Từ tham khảo/words other:
-
khoan lỗ
-
khoan lỗ thùng
-
khoan lỗ trôn ốc
-
khoan lồng ngực
-
khoan lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiệp chủ
* Từ tham khảo/words other:
- khoan lỗ
- khoan lỗ thùng
- khoan lỗ trôn ốc
- khoan lồng ngực
- khoan lượng