Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêng nghiêng
- xem nghiêng (láy)|- slightly slanted
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian công tác
-
thời gian cộng thêm
-
thời gian đăng ký tòng quân
-
thời gian định trước
-
thời gian đợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêng nghiêng
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian công tác
- thời gian cộng thêm
- thời gian đăng ký tòng quân
- thời gian định trước
- thời gian đợi