nghiền ngẫm | - Ponder, brood over =Nghiền ngẫm một vấn đề+To ponder [on] a question =Nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình+To brood over one's misfortune |
nghiền ngẫm | - to ponder; to brood over something; to reflect on something; to mull over something; to ruminate over/about/on something|= nghiền ngẫm một vấn đề to ponder a question|= nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình to brood over one's misfortune |
* Từ tham khảo/words other:
- cây dưa hấu
- cây dưa vàng
- cây đuốc
- cây đước
- cây đuôi chồn