Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiền nát
* ngđtừ|- steam-roller|* thngữ|- to grind down, to grind out, to crush up, to stamp out
* Từ tham khảo/words other:
-
vật hỗn hợp
-
vật hột
-
vật hư ảo
-
vật hư nát
-
vật hướng dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiền nát
* Từ tham khảo/words other:
- vật hỗn hợp
- vật hột
- vật hư ảo
- vật hư nát
- vật hướng dẫn