Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiên cứu quân sự
- military research
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc phục kích
-
cược riêng
-
cước sắc
-
cuộc săn bắn
-
cuộc săn đuổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiên cứu quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc phục kích
- cược riêng
- cước sắc
- cuộc săn bắn
- cuộc săn đuổi